Đọc nhanh: 小家伙 (tiểu gia hoả). Ý nghĩa là: nhãi. Ví dụ : - 这小家伙真鬼。 Thằng nhóc này lanh lợi thật.
小家伙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhãi
- 这 小家伙 真鬼
- Thằng nhóc này lanh lợi thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小家伙
- 这个 小家伙 真 可爱 !
- Cái con chó con này đáng yêu quá!
- 这 小家伙 真是 个 可爱 的 东西
- Nhóc này đúng là cái đồ đáng yêu!
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 这 小家伙 真鬼
- Thằng nhóc này lanh lợi thật.
- 这个 小家伙 容易 生病 啊 !
- Thằng nhóc này dễ ốm thật đấy!
- 小家伙 们 乐此不疲 地玩雪 各得其所 玩得 很 尽兴
- Các bạn nhỏ vui đùa, chơi hết mình dưới tuyết.
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
家›
⺌›
⺍›
小›