Đọc nhanh: 小不点 (tiểu bất điểm). Ý nghĩa là: đứa bé, trẻ nhỏ, nhỏ bé.
小不点 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. đứa bé
baby
✪ 2. trẻ nhỏ
small child
✪ 3. nhỏ bé
tiny
✪ 4. điều nhỏ bé
tiny thing
✪ 5. rất nhỏ
very small
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小不点
- 小蓝 有点 不知所措
- Tiểu Lam lúng ta lúng túng.
- 气量 大 的 人 对 这点儿 小事 是 不会 介意 的
- người nhẫn nhục đối với chuyện nhỏ này chẳng để ý tới.
- 这点 小事 不犯 跟 他 计较
- chuyện nhỏ nhặt này không đáng để so đo tính toán với nó
- 犯不着 为 这点 小事 挂气
- không đáng nổi nóng vì việc nhỏ này!
- 小 乌龟 刚 来 我家 的 时候 , 一点儿 也 不怕
- Khi con rùa nhỏ lần đầu tiên đến nhà tôi, nó không sợ chút nào.
- 这点 小 故障 都 排除 不了 , 你 也 太 泄气 了
- một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 那点 小事 不 碍事
- Chuyện nhỏ không nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
⺌›
⺍›
小›
点›