Đọc nhanh: 小云雀 (tiểu vân tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) skylark phương đông (Alauda gulgula).
小云雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) skylark phương đông (Alauda gulgula)
(bird species of China) oriental skylark (Alauda gulgula)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小云雀
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
⺌›
⺍›
小›
雀›