Đọc nhanh: 小不点儿 (tiểu bất điểm nhi). Ý nghĩa là: nhỏ bé; bé tí, thằng bé con; cu tí, lắt nhắt; oắt tì.
✪ 1. nhỏ bé; bé tí
形容很小
✪ 2. thằng bé con; cu tí
指很小的小孩子
✪ 3. lắt nhắt; oắt tì
✪ 4. choắt
形容身体瘦, 个儿小
✪ 5. tép con
形容很小, 通常是对个子小或年纪小而可爱的人的戏称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小不点儿
- 那些 小 男孩儿 巴不得 让 那 欺负人 的 坏蛋 也 尝点 苦头
- những cậu bé ấy mong muốn để những tên xấu xa đó cũng nếm một chút mùi đắng.
- 你 干吗 嚷嚷 , 不 兴 小点儿 声 吗
- anh làm gì ầm ĩ vậy, không thể nhỏ giọng lại một chút được sao?
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 不能 遇到 点 磕碰 儿 就 泄气
- không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 气量 大 的 人 对 这点儿 小事 是 不会 介意 的
- người nhẫn nhục đối với chuyện nhỏ này chẳng để ý tới.
- 小 乌龟 刚 来 我家 的 时候 , 一点儿 也 不怕
- Khi con rùa nhỏ lần đầu tiên đến nhà tôi, nó không sợ chút nào.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
儿›
⺌›
⺍›
小›
点›