Đọc nhanh: 将息 (tướng tức). Ý nghĩa là: điều dưỡng; nghỉ ngơi.
将息 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều dưỡng; nghỉ ngơi
将养
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将息
- 这 孩子 将来 肯定 有 出息
- Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 编辑 迅速 将 失事 消息 编入 晚间新闻
- Biên tập viên nhanh chóng đưa tin vụ tai nạn vào tin tức tối nay.
- 我们 将 广播 重要 信息
- Chúng tôi sẽ phát sóng thông tin quan trọng.
- 当 他 奄奄一息 时 , 他 将 那 给 了 我
- Khi anh ấy chỉ còn hơi tàn, anh ấy đã đưa nó cho tôi.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
- 旅客 登记簿 上 的 信息 将 用于 入住 登记
- Thông tin trong sổ đăng ký của khách sẽ được sử dụng để đăng ký nhận phòng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
息›