Đọc nhanh: 慨叹 (khái thán). Ý nghĩa là: than thở; thở dài thương xót.
慨叹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than thở; thở dài thương xót
有所感触而 叹息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慨叹
- 慨叹
- than thở.
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 慨然 长叹
- xúc động thở dài.
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 他 的 慷慨 是 众所周知 的
- ai cũng biết sự hào phóng của ông ấy.
- 他 对 穷人 的 慷慨 为 人 所 熟知
- Anh ta rất rộng lượng với người nghèo và điều này đã trở nên nổi tiếng.
- 他 是 一个 慷慨 的 人
- Anh ấy là một người hào phóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叹›
慨›