寻短见 xúnduǎnjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tầm đoản kiến】

Đọc nhanh: 寻短见 (tầm đoản kiến). Ý nghĩa là: tự sát; tự tử; tự vận. Ví dụ : - 自寻短见 tự tìm cái chết

Ý Nghĩa của "寻短见" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寻短见 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự sát; tự tử; tự vận

自杀

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自寻短见 zìxúnduǎnjiàn

    - tự tìm cái chết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻短见

  • volume volume

    - 自寻短见 zìxúnduǎnjiàn

    - tự tìm cái chết

  • volume volume

    - 一偏之见 yīpiānzhījiàn

    - kiến giải phiến diện

  • volume volume

    - 见识 jiànshí 短浅 duǎnqiǎn

    - kiến thức nông cạn

  • volume volume

    - de 见识 jiànshí 短浅 duǎnqiǎn

    - Kiến thức của cô ấy nông cạn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 见识 jiànshí duǎn

    - Người này thiếu hiểu biết.

  • volume volume

    - 短浅 duǎnqiǎn 之见 zhījiàn

    - sự hiểu biết nông cạn.

  • volume volume

    - zài 学术讨论 xuéshùtǎolùn 会上 huìshàng 专家 zhuānjiā men 各抒己见 gèshūjǐjiàn 取长补短 qǔchángbǔduǎn

    - Tại hội thảo học thuật, các chuyên gia phát biểu ý kiến và học hỏi thế mạnh của nhau.

  • volume volume

    - de 见解 jiànjiě 非同寻常 fēitóngxúncháng

    - Ý kiến của anh ấy luôn độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao