Đọc nhanh: 自戕 (tự tường). Ý nghĩa là: tự sát; tự vận; tự tử.
自戕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự sát; tự vận; tự tử
自杀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自戕
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 自 戕 ( 自杀 )
- tự sát; tự tử.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戕›
自›