xún
volume volume

Từ hán việt: 【tầm】

Đọc nhanh: (tầm). Ý nghĩa là: tìm; tìm kiếm, tầm (đơn vị đo chiều dài, một tầm bằng tám thước, thời xưa). Ví dụ : - 他寻丢失的钱包。 Anh ấy tìm ví tiền bị mất.. - 他寻找答案。 Anh ấy tìm kiếm đáp án.. - 我们帮他寻人。 Chúng tôi giúp anh ấy tìm người.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm; tìm kiếm

Ví dụ:
  • volume volume

    - xún 丢失 diūshī de 钱包 qiánbāo

    - Anh ấy tìm ví tiền bị mất.

  • volume volume

    - 寻找 xúnzhǎo 答案 dáàn

    - Anh ấy tìm kiếm đáp án.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen bāng 寻人 xúnrén

    - Chúng tôi giúp anh ấy tìm người.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tầm (đơn vị đo chiều dài, một tầm bằng tám thước, thời xưa)

古代长度单位,八尺叫一寻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这树 zhèshù 高约 gāoyuē 十寻 shíxún

    - Cây này cao khoảng mười tầm.

  • volume volume

    - 一寻约 yīxúnyuē wèi 八尺 bāchǐ zhǎng

    - Một tầm khoảng tám thước dài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 他们 tāmen 钻透 zuāntòu le 几层 jǐcéng 岩石 yánshí 寻找 xúnzhǎo 石油 shíyóu

    - Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 寻找 xúnzhǎo 妥善 tuǒshàn de 办法 bànfǎ

    - Họ đang tìm phương án hợp lý.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 找寻 zhǎoxún 关键 guānjiàn 线索 xiànsuǒ

    - Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.

  • volume volume

    - zài 寻找 xúnzhǎo 就业机会 jiùyèjīhuì

    - Anh ấy đang tìm cơ hội việc làm.

  • volume volume

    - zài shū zhōng 寻找 xúnzhǎo 答案 dáàn

    - Anh ấy tìm kiếm câu trả lời trong sách.

  • volume volume

    - 香味 xiāngwèi 吸引 xīyǐn 小猫 xiǎomāo 到处 dàochù 寻找 xúnzhǎo

    - Mùi hương thu hút mèo con tìm khắp nơi.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 寻找 xúnzhǎo zhe 生路 shēnglù

    - Anh ta nỗ lực tìm đường kiếm sống.

  • volume volume

    - zài 寻找 xúnzhǎo 价格 jiàgé 实惠 shíhuì de 旅馆 lǚguǎn

    - Anh ấy đang tìm kiếm một khách sạn giá cả phải chăng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao