volume volume

Từ hán việt: 【mịch】

Đọc nhanh: (mịch). Ý nghĩa là: tìm kiếm; kiếm. Ví dụ : - 寻觅。 tìm kiếm.. - 觅食。 kiếm ăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm kiếm; kiếm

寻找

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寻觅 xúnmì

    - tìm kiếm.

  • volume volume

    - 觅食 mìshí

    - kiếm ăn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 知音难觅 zhīyīnnánmì 珍惜 zhēnxī ba

    - Bạn tri âm khó tìm, hãy trân trọng.

  • volume volume

    - 寻觅 xúnmì

    - tìm kiếm.

  • volume volume

    - 觅食 mìshí

    - kiếm ăn.

  • volume volume

    - 草鸡 cǎojī zài 院子 yuànzi 觅食 mìshí

    - Gà mái tìm thức ăn trong sân.

  • volume volume

    - 寻觅 xúnmì 世间 shìjiān zhī 贤能 xiánnéng

    - Tìm kiếm người có tài có đức trong nhân gian.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 雄性 xióngxìng 大猩猩 dàxīngxing 正在 zhèngzài 觅食 mìshí

    - Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 为生 wéishēng 四处 sìchù 觅食 mìshí

    - Chim nhỏ tìm thức ăn khắp nơi để sống.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ