访寻 fǎngxún
volume volume

Từ hán việt: 【phỏng tầm】

Đọc nhanh: 访寻 (phỏng tầm). Ý nghĩa là: tìm kiếm; hỏi han tìm kiếm; sưu tầm. Ví dụ : - 访寻失散的亲人。 tìm kiếm người thân bị thất lạc. - 访寻草药和良方 tìm kiếm thảo dược và những phương thuốc hay.

Ý Nghĩa của "访寻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

访寻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm kiếm; hỏi han tìm kiếm; sưu tầm

打听寻找;访求

Ví dụ:
  • volume volume

    - 访寻 fǎngxún 失散 shīsàn de 亲人 qīnrén

    - tìm kiếm người thân bị thất lạc

  • volume volume

    - 访寻 fǎngxún 草药 cǎoyào 良方 liángfāng

    - tìm kiếm thảo dược và những phương thuốc hay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访寻

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 寻找 xúnzhǎo 妥善 tuǒshàn de 办法 bànfǎ

    - Họ đang tìm phương án hợp lý.

  • volume volume

    - 访寻 fǎngxún 失散 shīsàn de 亲人 qīnrén

    - tìm kiếm người thân bị thất lạc

  • volume volume

    - 访寻 fǎngxún 草药 cǎoyào 良方 liángfāng

    - tìm kiếm thảo dược và những phương thuốc hay.

  • volume volume

    - 诗言志 shīyánzhì 有遍 yǒubiàn jiāo 海内 hǎinèi zhī 名士 míngshì 去访 qùfǎng 京师 jīngshī yǒu 道人 dàorén

    - Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.

  • volume volume

    - 马丁 mǎdīng shuō 老板 lǎobǎn 将来 jiānglái 突然 tūrán 造访 zàofǎng dàn 结果 jiéguǒ 却是 quèshì 虚惊一场 xūjīngyīchǎng

    - Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚报 wǎnbào 刊登 kāndēng le 一则 yīzé 寻人启事 xúnrénqǐshì

    - Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 城里 chénglǐ 到处 dàochù 寻找 xúnzhǎo 吃饭 chīfàn de 地方 dìfāng

    - Họ đi khắp thành phố để tìm chỗ ăn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiāng 探索 tànsuǒ 追寻 zhuīxún 到底 dàodǐ

    - Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao