廓清 kuòqīng
volume volume

Từ hán việt: 【khuếch thanh】

Đọc nhanh: 廓清 (khuếch thanh). Ý nghĩa là: trong vắt; sáng sủa; tinh khiết, giải toả; dẹp bỏ; loại bỏ; lọc; gạn; làm trong sạch; gột rửa. Ví dụ : - 廓清障碍。 dẹp bỏ chướng ngại.. - 廓清道路。 giải toả đường sá.

Ý Nghĩa của "廓清" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

廓清 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trong vắt; sáng sủa; tinh khiết

澄清;肃清

✪ 2. giải toả; dẹp bỏ; loại bỏ; lọc; gạn; làm trong sạch; gột rửa

清除

Ví dụ:
  • volume volume

    - 廓清 kuòqīng 障碍 zhàngài

    - dẹp bỏ chướng ngại.

  • volume volume

    - 廓清 kuòqīng 道路 dàolù

    - giải toả đường sá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廓清

  • volume volume

    - 廓清 kuòqīng 道路 dàolù

    - giải toả đường sá.

  • volume volume

    - 廓清 kuòqīng 障碍 zhàngài

    - dẹp bỏ chướng ngại.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ hòu 小溪 xiǎoxī 变得 biànde 澄清 chéngqīng le

    - Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.

  • volume volume

    - 绘图 huìtú de 轮廓 lúnkuò 清晰 qīngxī

    - Đường nét của hình vẽ rõ ràng.

  • volume volume

    - wèi 十位 shíwèi yào 分清 fēnqīng

    - Phải phân biệt rõ chữ số hàng đơn vị và hàng chục.

  • volume volume

    - zhǐ 知道 zhīdào 轮廓 lúnkuò 详情 xiángqíng bìng 清楚 qīngchu

    - tôi chỉ biết khái quát thôi, chứ còn chi tiết thì hoàn toàn không được rõ.

  • volume volume

    - 东池 dōngchí 秋水 qiūshuǐ qīng 历历 lìlì jiàn 沙石 shāshí

    - Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá

  • volume volume

    - 不能 bùnéng guài 只怪 zhǐguài méi shuō 清楚 qīngchu

    - Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoác , Khuếch
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一フ丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IYDL (戈卜木中)
    • Bảng mã:U+5ED3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao