Đọc nhanh: 廓 (khuếch). Ý nghĩa là: rộng rãi; mênh mông; trống trải, mở rộng; khuếch trương; bành trướng, vỏ ngoài; viền; khái quát; biên. Ví dụ : - 寥廓。 cao xa mênh mông.. - 廓落。 trống trải.. - 廓大。 mở rộng.
✪ 1. rộng rãi; mênh mông; trống trải
广阔
- 寥廓
- cao xa mênh mông.
- 廓落
- trống trải.
✪ 2. mở rộng; khuếch trương; bành trướng
扩展; 扩大
- 廓大
- mở rộng.
- 廓张
- bành trướng.
✪ 3. vỏ ngoài; viền; khái quát; biên
物体的外缘
- 轮廓
- nét khái quát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廓
- 廓清 道路
- giải toả đường sá.
- 廓清 障碍
- dẹp bỏ chướng ngại.
- 廓落
- trống trải.
- 轮廓 度 改善 品
- Hàng cải tiến cong vênh
- 恢廓 祖业
- mở rộng tổ nghiệp
- 恢廓 的 胸襟
- tấm lòng rộng mở
- 寥廓 的 天空
- khung trời mênh mông.
- 我 了解 这个 计划 的 轮廓
- Tôi hiểu được tình hình chung của kế hoạch này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廓›