kuò
volume volume

Từ hán việt: 【khuếch】

Đọc nhanh: (khuếch). Ý nghĩa là: rộng rãi; mênh mông; trống trải, mở rộng; khuếch trương; bành trướng, vỏ ngoài; viền; khái quát; biên. Ví dụ : - 寥廓。 cao xa mênh mông.. - 廓落。 trống trải.. - 廓大。 mở rộng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. rộng rãi; mênh mông; trống trải

广阔

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寥廓 liáokuò

    - cao xa mênh mông.

  • volume volume

    - 廓落 kuòluò

    - trống trải.

✪ 2. mở rộng; khuếch trương; bành trướng

扩展; 扩大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 廓大 kuòdà

    - mở rộng.

  • volume volume

    - 廓张 kuòzhāng

    - bành trướng.

✪ 3. vỏ ngoài; viền; khái quát; biên

物体的外缘

Ví dụ:
  • volume volume

    - 轮廓 lúnkuò

    - nét khái quát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 廓清 kuòqīng 道路 dàolù

    - giải toả đường sá.

  • volume volume

    - 廓清 kuòqīng 障碍 zhàngài

    - dẹp bỏ chướng ngại.

  • volume volume

    - 廓落 kuòluò

    - trống trải.

  • volume volume

    - 轮廓 lúnkuò 改善 gǎishàn pǐn

    - Hàng cải tiến cong vênh

  • volume volume

    - 恢廓 huīkuò 祖业 zǔyè

    - mở rộng tổ nghiệp

  • volume volume

    - 恢廓 huīkuò de 胸襟 xiōngjīn

    - tấm lòng rộng mở

  • volume volume

    - 寥廓 liáokuò de 天空 tiānkōng

    - khung trời mênh mông.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 这个 zhègè 计划 jìhuà de 轮廓 lúnkuò

    - Tôi hiểu được tình hình chung của kế hoạch này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoác , Khuếch
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一フ丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IYDL (戈卜木中)
    • Bảng mã:U+5ED3
    • Tần suất sử dụng:Cao