Đọc nhanh: 恢廓 (khôi khuếch). Ý nghĩa là: to lớn; rộng lớn; rộng mở; rộng rãi, mở rộng; triển khai. Ví dụ : - 恢廓的胸襟 tấm lòng rộng mở. - 恢廓祖业 mở rộng tổ nghiệp
✪ 1. to lớn; rộng lớn; rộng mở; rộng rãi
宽宏
- 恢廓 的 胸襟
- tấm lòng rộng mở
✪ 2. mở rộng; triển khai
扩展
- 恢廓 祖业
- mở rộng tổ nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恢廓
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 恢廓 祖业
- mở rộng tổ nghiệp
- 鲜花 可 使 沉闷 的 房间 恢复 生气
- Hoa tươi có thể làm một căn phòng tẻ nhạt hồi phục sinh khí..
- 吵闹声 不断 廓张 开去
- tiếng cãi nhau ngày càng to lên.
- 恢廓 的 胸襟
- tấm lòng rộng mở
- 你 能 恢复 丢失 的 文件 吗 ?
- Bạn có thể khôi phục các tệp bị mất không?
- 他 的 健康 完全恢复 了
- Sức khỏe của anh ấy hoàn toàn hồi phục.
- 你 的 身体 最近 怎么样 了 ? 恢复 得 好 吗 ?
- Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Có hồi phục tốt không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廓›
恢›