Đọc nhanh: 寓管理于服务之中 (ngụ quản lí ư phục vụ chi trung). Ý nghĩa là: quản lý dịch vụ tích hợp.
寓管理于服务之中 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quản lý dịch vụ tích hợp
integrated services management
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寓管理于服务之中
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 保修 服务 包括 免费 修理
- Dịch vụ bảo hành gồm sửa chữa miễn phí.
- 她 活跃 于 绘画 社会 之中
- Cô hoạt động tích cực trong hội hội họa.
- 矛盾 的 普遍性 寓于 矛盾 的 特殊性 之中
- tính phổ biến của mâu thuẫn bao hàm trong tính đặc thù của mâu thuẫn.
- 公司 的 核 在于 管理
- Cốt lõi của công ty nằm ở quản lý.
- 在 公司 中 , 他 总理 内务
- Trong công ty, anh ấy quản lý nội vụ.
- 医疗 中心 为 社区 提供 了 24 小时 的 急救 服务
- Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.
- 我们 提供 专业 的 财富 管理 服务
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ quản lý tài sản chuyên nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
之›
于›
务›
寓›
服›
理›
管›