富富有余 fù fùyǒu yú
volume volume

Từ hán việt: 【phú phú hữu dư】

Đọc nhanh: 富富有余 (phú phú hữu dư). Ý nghĩa là: giàu có; dư dả.

Ý Nghĩa của "富富有余" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

富富有余 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giàu có; dư dả

形容东西量多,满足需要外,还有富余

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富富有余

  • volume volume

    - de 讲述 jiǎngshù 富有 fùyǒu 章章 zhāngzhāng

    - Lời kể của anh ấy rất có trật tự.

  • volume volume

    - de 旅行 lǚxíng 富有 fùyǒu le 丰富 fēngfù de 体验 tǐyàn

    - Chuyến đi của anh ấy đã làm phong phú thêm nhiều trải nghiệm.

  • volume volume

    - duì 嫁接 jiàjiē 果树 guǒshù yǒu 丰富 fēngfù de 经验 jīngyàn

    - anh ấy có nhiều kinh nhiệm về lai ghép cây ăn quả.

  • volume volume

    - 为了 wèile 富国强兵 fùguóqiángbīng 有识之士 yǒushízhīshì 纷纷 fēnfēn 提出 tíchū 变法 biànfǎ

    - Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.

  • volume volume

    - 幻想 huànxiǎng chéng le 富有 fùyǒu de rén

    - Anh ấy ảo tưởng thành người giàu có.

  • volume volume

    - shì 富豪 fùháo yǒu 财力 cáilì 买下 mǎixià 这栋 zhèdòng lóu

    - Anh ta là một người giàu có và có đủ tài chính để mua tòa nhà này.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 丰富 fēngfù de 知识 zhīshí

    - Anh ấy có kiến thức phong phú.

  • volume volume

    - zài 这方面 zhèfāngmiàn yǒu 丰富 fēngfù de 经验 jīngyàn

    - Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMRW (十一口田)
    • Bảng mã:U+5BCC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao