Đọc nhanh: 密匝匝 (mật táp táp). Ý nghĩa là: chi chít; dày đặc; liền khít; dày sít; rậm rít. Ví dụ : - 稻子全成熟了,密匝匝地垂着穗子。 lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.
密匝匝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi chít; dày đặc; liền khít; dày sít; rậm rít
(密匝匝的) 很稠密的样子
- 稻子 全 成熟 了 , 密匝匝 地 垂 着 穗子
- lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密匝匝
- 人口密度
- mật độ nhân khẩu.
- 清渠匝庭堂
- những con kênh xanh vây quanh toà nhà.
- 匝地
- khắp nơi; khắp mặt đất
- 柳荫 匝地
- bóng liễu phủ khắp mặt đất
- 绕树 三 匝
- quấn quanh cây ba vòng.
- 亲密 的 战友
- Chiến hữu thân thiết.
- 稻子 全 成熟 了 , 密匝匝 地 垂 着 穗子
- lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匝›
密›