密匝匝 mi zā zā
volume volume

Từ hán việt: 【mật táp táp】

Đọc nhanh: 密匝匝 (mật táp táp). Ý nghĩa là: chi chít; dày đặc; liền khít; dày sít; rậm rít. Ví dụ : - 稻子全成熟了密匝匝地垂着穗子。 lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.

Ý Nghĩa của "密匝匝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

密匝匝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chi chít; dày đặc; liền khít; dày sít; rậm rít

(密匝匝的) 很稠密的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 稻子 dàozi quán 成熟 chéngshú le 密匝匝 mìzāzā chuí zhe 穗子 suìzǐ

    - lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密匝匝

  • volume volume

    - 人口密度 rénkǒumìdù

    - mật độ nhân khẩu.

  • volume volume

    - 清渠匝庭堂 qīngqúzātíngtáng

    - những con kênh xanh vây quanh toà nhà.

  • volume volume

    - 匝地 zādì

    - khắp nơi; khắp mặt đất

  • volume volume

    - 柳荫 liǔyīn 匝地 zādì

    - bóng liễu phủ khắp mặt đất

  • volume volume

    - 绕树 ràoshù sān

    - quấn quanh cây ba vòng.

  • volume volume

    - 亲密 qīnmì de 战友 zhànyǒu

    - Chiến hữu thân thiết.

  • volume volume

    - 稻子 dàozi quán 成熟 chéngshú le 密匝匝 mìzāzā chuí zhe 穗子 suìzǐ

    - lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.

  • volume volume

    - 严密 yánmì 注视 zhùshì 形势 xíngshì de 发展 fāzhǎn

    - theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Táp , Tạp
    • Nét bút:一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLB (尸中月)
    • Bảng mã:U+531D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao