Đọc nhanh: 密密扎扎 (mật mật trát trát). Ý nghĩa là: ngu độn, đặc.
密密扎扎 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngu độn
dense
✪ 2. đặc
thick
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密密扎扎
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 亲密无间
- thân mật gắn bó.
- 两人 过从甚密
- hai người này đi lại với nhau rất thân mật.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
扎›