Đọc nhanh: 密切注意 (mật thiết chú ý). Ý nghĩa là: để ý kỹ (đến cái gì đó).
密切注意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để ý kỹ (đến cái gì đó)
to pay close attention (to sth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密切注意
- 他 一再嘱咐 我 注意安全
- Anh ấy dặn đi dặn lại tôi chú ý an toàn.
- 这样 注解 比较 切近 作者 原意
- Chú thích này gần với ý định ban đầu của tác giả hơn.
- 这样 注解 比较 切近 原作 之意
- giải thích như thế này tương đối sát với ý của bản gốc.
- 请 密切注意 天气 变化
- Xin hãy để ý kỹ đến sự thay đổi của thời tiết.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 我会 密切 关注 这件 事
- Tôi sẽ chú ý chặt chẽ đến điều này.
- 他们 的 关系 十分 密切
- Mối quan hệ của họ rất gần gũi.
- 今后 我会 注意 这个 问题
- Từ nay về sau, tôi sẽ chú ý đến vấn đề này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
密›
意›
注›