Đọc nhanh: 非金属帐篷桩 (phi kim thuộc trướng bồng trang). Ý nghĩa là: Cọc móc buộc lều; không bằng kim loại.
非金属帐篷桩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cọc móc buộc lều; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属帐篷桩
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 他们 搭起 了 一个 大帐篷
- Họ dựng một cái lều lớn.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
帐›
桩›
篷›
金›
非›