Đọc nhanh: 金属制帐篷桩 (kim thuộc chế trướng bồng trang). Ý nghĩa là: Cọc móc buộc lều bằng kim loại.
金属制帐篷桩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cọc móc buộc lều bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属制帐篷桩
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 他们 在 锻接 两个 金属件
- Họ đang rèn hàn hai miếng kim loại.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 他 在 工厂 里 锻造 金属
- Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.
- 他们 在 销化 金属 呢
- Họ đang nung chảy kim loại.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
属›
帐›
桩›
篷›
金›