Đọc nhanh: 宽松长裤 (khoan tùng trưởng khố). Ý nghĩa là: Quần thụng dài.
宽松长裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần thụng dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽松长裤
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 我们 需要 一条 长 一点 的 裤带
- Chúng tôi sẽ cần một chiếc thắt lưng lớn hơn.
- 我 喜欢 宽松 的 裤子
- Tôi thích quần rộng rãi.
- 他 缩短 了 这条 裤子 的 长度
- Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.
- 我国 国旗 的 宽 是 长 的 三分之二
- chiều rộng quốc kỳ nước ta bằng hai phần ba chiều dài.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 这个 城市 的 经济 很 宽松
- Kinh tế của thành phố này rất thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
松›
裤›
长›