Đọc nhanh: 宽边呢帽 (khoan biên ni mạo). Ý nghĩa là: Mũ dạ rộng vành.
宽边呢帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũ dạ rộng vành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽边呢帽
- 白薯 还 在 炉子 边上 炕 着 呢
- Khoai lang vẫn còn đang nướng ở bên bếp lò.
- 他 在 井边 打水 呢
- anh ấy đang lấy nước ở bên giếng đấy.
- 帽子 侧 歪 在 一边 儿
- nón lệch một bên.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 她 在 帽子 上加 了 一条 花边
- Cô ấy thêm một đường viền hoa vào mũ.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 这边 都 准备 好 了 , 你们 呢 ?
- Bên này đã chuẩn bị xong rồi, các bạn thì sao?
- 我们 明天 去 海边 玩 , 好不好 ? 你 说 呢 ?
- Mai chúng ta đi biển chơi được không? Bạn nói sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
宽›
帽›
边›