Đọc nhanh: 宽松式女裤 (khoan tùng thức nữ khố). Ý nghĩa là: Quần thụng của nữ.
宽松式女裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần thụng của nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽松式女裤
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 我 喜欢 宽松 的 裤子
- Tôi thích quần rộng rãi.
- 女王 在 一所 古老 的 大 教堂 里 举行 登基 仪式
- Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 在 这里 工作 很 宽松
- Làm việc ở đây rất thoải mái.
- 网络游戏 是 我 放松 的 一种 方式
- Trò chơi mạng là một cách tôi thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
宽›
式›
松›
裤›