Đọc nhanh: 宽松裤 (khoan tùng khố). Ý nghĩa là: Quần rộng.
宽松裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽松裤
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 我 喜欢 宽松 的 裤子
- Tôi thích quần rộng rãi.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 这件 衣服 非常 宽松
- Chiếc áo này rất rộng rãi.
- 我们 的 家庭 最近 很 宽松
- Gia đình chúng tôi gần đây rất khá giả.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 这个 城市 的 经济 很 宽松
- Kinh tế của thành phố này rất thịnh vượng.
- 在 这里 工作 很 宽松
- Làm việc ở đây rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
松›
裤›