Đọc nhanh: 宽松罩衣 (khoan tùng tráo y). Ý nghĩa là: Áo khoác thụng.
宽松罩衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo khoác thụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽松罩衣
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 那 店员 穿著 白色 长 罩衣
- Nhân viên cửa hàng đó mặc áo khoác dài màu trắng.
- 我 喜欢 宽松 的 裤子
- Tôi thích quần rộng rãi.
- 这件 罩衣 十分 好看
- Chiếc áo khoác này rất đẹp.
- 那 艺术家 的 罩衣 上 沾满 了 颜料
- Áo choàng của nghệ sĩ đó bị dính đầy màu sơn.
- 这件 衣服 非常 宽松
- Chiếc áo này rất rộng rãi.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 在 这里 工作 很 宽松
- Làm việc ở đây rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
松›
罩›
衣›