Đọc nhanh: 宽轨 (khoan quỹ). Ý nghĩa là: Đường ray khổ rộng.
宽轨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường ray khổ rộng
宽轨,铁路运输行业术语,特指轨距(铁轨宽度)大于标准轨距1435mm(毫米)的铁路轨道。多种尺寸。某种尺寸的宽轨例如俄罗斯宽轨是1524mm,旅客列车的车厢有不同宽度设计,宽厢是一排六座,窄厢是一排四座作为豪华快速列车。欧洲大部分国家都是使用1435标准。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽轨
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 他 为 集体 想得 周到 , 管得 宽
- Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 从严 查处 , 决不 姑宽
- kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
- 人口 不 多 , 虽然 只 两间 房子 , 倒 也 宽宽绰绰 的
- người không đông, tuy chỉ có hai gian phòng nhưng cũng rộng rãi.
- 他 努力 学会 宽容
- Anh ấy cố gắng học cách bao dung.
- 他们 正在 拓宽 业务范围
- Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
轨›