Đọc nhanh: 婚礼策划 Ý nghĩa là: Tổ chức lễ cưới. Ví dụ : - 婚礼策划需要考虑到很多细节,比如场地和音乐。 Tổ chức lễ cưới cần cân nhắc nhiều chi tiết, chẳng hạn như địa điểm và âm nhạc.. - 他们请了一家专业公司负责婚礼策划。 Họ thuê một công ty chuyên nghiệp để tổ chức lễ cưới.
婚礼策划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức lễ cưới
- 婚礼 策划 需要 考虑 到 很多 细节 , 比如 场地 和 音乐
- Tổ chức lễ cưới cần cân nhắc nhiều chi tiết, chẳng hạn như địa điểm và âm nhạc.
- 他们 请 了 一家 专业 公司 负责 婚礼 策划
- Họ thuê một công ty chuyên nghiệp để tổ chức lễ cưới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚礼策划
- 举行 婚礼
- Cử hành lễ cưới.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 他 参加 朋友 的 婚礼
- Cô ấy tham dự hôn lễ của bạn cô ấy.
- 他们 的 婚礼 非常 浪漫
- Đám cưới của họ rất lãng mạn.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 婚礼 策划 需要 考虑 到 很多 细节 , 比如 场地 和 音乐
- Tổ chức lễ cưới cần cân nhắc nhiều chi tiết, chẳng hạn như địa điểm và âm nhạc.
- 他们 请 了 一家 专业 公司 负责 婚礼 策划
- Họ thuê một công ty chuyên nghiệp để tổ chức lễ cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
婚›
礼›
策›