货币政策 Huòbì zhèngcè
volume volume

Từ hán việt: 【hoá tệ chính sách】

Đọc nhanh: 货币政策 (hoá tệ chính sách). Ý nghĩa là: Monetary policy chính sách tiền tệ.

Ý Nghĩa của "货币政策" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

货币政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Monetary policy chính sách tiền tệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币政策

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 政策 zhèngcè

    - chính sách không liên kết

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 政策 zhèngcè 非常 fēicháng 保守 bǎoshǒu

    - Chính sách của họ rất bảo thủ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 货币 huòbì 交易 jiāoyì

    - Họ dùng tiền để giao dịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 广播 guǎngbō le xīn de 政策 zhèngcè

    - Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 投资 tóuzī 政策 zhèngcè wèi 外国 wàiguó 投资者 tóuzīzhě 提供 tígōng le 优惠待遇 yōuhuìdàiyù

    - Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.

  • volume volume

    - duì xīn de 政策 zhèngcè 非常 fēicháng 赞成 zànchéng

    - Anh ấy rất tán thành chính sách mới.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 结束 jiéshù le 独生子女 dúshēngzǐnǚ 政策 zhèngcè 允许 yǔnxǔ 每个 měigè 家庭 jiātíng shēng 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao