Đọc nhanh: 货币政策 (hoá tệ chính sách). Ý nghĩa là: Monetary policy chính sách tiền tệ.
货币政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Monetary policy chính sách tiền tệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币政策
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 他们 的 政策 非常 保守
- Chính sách của họ rất bảo thủ.
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 他们 广播 了 新 的 政策
- Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 他 对 新 的 政策 非常 赞成
- Anh ấy rất tán thành chính sách mới.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
政›
策›
货›