Đọc nhanh: 容颜 (dong nhan). Ý nghĩa là: dung mạo; dung nhan; vẻ mặt.
容颜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung mạo; dung nhan; vẻ mặt
容貌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容颜
- 汗颜无地 ( 羞愧 得 无地自容 )
- xấu hổ đến chết đi được
- 颜色 相似 的 衣服 很 容易 混淆
- Quần áo có màu sắc tương tự rất dễ bị nhầm lẫn.
- 她 的 容颜 很 美丽
- Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.
- 夏天 五颜六色 的 花朵 收起 灿烂 的 笑容 , 静静地 孕育 着 自己 的 种子
- Những bông hoa đủ màu đủ loại rực rỡ trong tiết trời mùa hạ đã thu lại nụ cười rạng rỡ, lặng lẽ ấp ủ những sinh cơ mới.
- 镜子 反映 出 她 美丽 的 容颜
- Tấm gương phản chiếu dung nhan của cô.
- 她 的 容颜 渐渐 老去
- Dung nhan của cô ấy dần dần già đi.
- 你 还 真是 一个 颜狗 . 颜狗们 喜欢 面容 姣好 , 长得帅 或者 漂亮 的 人
- Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.
- 那个 人真 有 姣好 容颜
- Người kia thật có dung nhan xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
颜›