Đọc nhanh: 固体热容激光器 (cố thể nhiệt dung kích quang khí). Ý nghĩa là: laser cô đặc nóng trạng thái rắn (SSHCL).
固体热容激光器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. laser cô đặc nóng trạng thái rắn (SSHCL)
solid state hot condensed laser (SSHCL)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固体热容激光器
- 他 的 笑容 若 阳光
- Nụ cười của anh ấy giống như ánh nắng mặt trời.
- 体育 器械
- dụng cụ thể thao.
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 他 的 笑容 犹如 阳光
- Nụ cười của anh ấy như ánh mặt trời.
- 激光 美容 可以 有效 去除 皮肤 上 的 细纹
- Làm đẹp bằng laser có thể loại bỏ hiệu quả các nếp nhăn trên da.
- 她 正在 进行 激光 美容 治疗 , 恢复 皮肤 光泽
- Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
光›
器›
固›
容›
激›
热›