Đọc nhanh: 容器板 (dung khí bản). Ý nghĩa là: Thép tấm làm container.
容器板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép tấm làm container
容器板是钢板中的一大类--容器板,具有特殊的成分与性能。主要用于做压力容器使用,针对用途,温度,耐腐的不同,所应该选用的容器板材质,也不尽相同。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容器板
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 容器 里 装满 了 米饭
- Trong hộp có đầy cơm.
- 老师 指 了 指 黑板 上 的 重点 内容
- Giáo viên chỉ vào nội dung chính trên bảng đen.
- 在 北方 竹器 容易 干裂
- Ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 她 从 容器 中 舀 冰淇淋
- Cô ấy múc kem từ trong hộp.
- 剪切 所 选 内容 并 将 其 放入 剪贴板
- Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
容›
板›