Đọc nhanh: 家禽食用去壳谷物 (gia cầm thực dụng khứ xác cốc vật). Ý nghĩa là: Yến mạch dùng làm thức ăn cho gia cầm.
家禽食用去壳谷物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yến mạch dùng làm thức ăn cho gia cầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家禽食用去壳谷物
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 爷爷 用 杵 捣 谷物
- Ông nội dùng chày nghiền ngũ cốc.
- 供给 贫困家庭 食物
- Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 我们 用 木炭 来 烧烤 食物
- Chúng tôi dùng than gỗ để nướng thực phẩm.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 她 看不上 那家店 的 食物
- Cô ấy không thích đồ ăn ở quán đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
壳›
家›
物›
用›
禽›
谷›
食›