Đọc nhanh: 新鲜榛子 (tân tiên trăn tử). Ý nghĩa là: 1 Quả phỉ; tươi Quả hạt dẻ; tươi.
新鲜榛子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 1 Quả phỉ; tươi Quả hạt dẻ; tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜榛子
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 我 买 了 一筐 新鲜 橙子
- Tôi mua một giỏ cam tươi.
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 桔子
- Tôi thích ăn quả quất tươi.
- 这些 梅子 是 新鲜 的
- Những quả mơ này rất tươi.
- 他们 盖 了 一栋 新房子
- Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.
- 这里 有 新鲜 子 姜
- Ở đây có gừng non tươi.
- 这些 柿子 很 新鲜
- Những quả hồng này rất tươi.
- 他 的 教学风格 很 新鲜
- Phong cách giảng dạy của anh ấy rất mới mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
新›
榛›
鲜›