Đọc nhanh: 未加工的啤酒花 (vị gia công đích ti tửu hoa). Ý nghĩa là: Cây hublông; Cây hoa bia.
未加工的啤酒花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây hublông; Cây hoa bia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工的啤酒花
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 工厂 加强 了 对 污染 的 管控
- Nhà máy đã tăng cường kiểm soát ô nhiễm.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 厂主 想 从 我们 的 工资 中 扣钱 来办 酒席
- Chủ nhà máy muốn khấu trừ tiền lương của chúng tôi cho bữa tiệc
- 他 的 工资 也 就 只够 他 一个 人 花消 的
- tiền lương của anh ấy, chỉ đủ mình anh ấy tiêu.
- 她 不太能 接受 啤酒 的 味道
- Cô ấy không chịu được mùi bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
啤›
工›
未›
的›
花›
酒›