Đọc nhanh: 食用油 (thực dụng du). Ý nghĩa là: Dầu ăn, dầu ăn. Ví dụ : - 切好之后再准备一个盘子底部刷上食用油 Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
食用油 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu ăn
食用油也称为“食油”,是指在制作食品过程中使用的,动物或者植物油脂。常温下为液态。由于原料来源、加工工艺以及品质等原因,常见的食用油多为植物油脂,包括菜籽油、花生油、火麻油、玉米油、橄榄油、山茶油、棕榈油、葵花子油、大豆油、芝麻油、亚麻籽油(胡麻油)、葡萄籽油、核桃油、牡丹籽油等等。
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
✪ 2. dầu ăn
供食用的油, 如芝麻油、花生油、菜油、豆油等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食用油
- 食用油
- dầu ăn.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 这种 食用油 很 健康
- Loại dầu ăn này rất lành mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
用›
食›