Đọc nhanh: 家用非电鸡蛋分离器 (gia dụng phi điện kê đản phân ly khí). Ý nghĩa là: máy làm bánh gạo bằng cách giã; nghiền; chạy điện; dùng cho mục đích gia dụng.
家用非电鸡蛋分离器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy làm bánh gạo bằng cách giã; nghiền; chạy điện; dùng cho mục đích gia dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家用非电鸡蛋分离器
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 家用电器 很 方便
- Thiết bị điện gia dụng rất tiện lợi.
- 你 早 知道 我会 追踪 你 的 家用电脑
- Bạn biết rằng tôi sẽ theo dõi máy tính ở nhà của bạn.
- 市场 上 有 很多 家用电器
- Trên thị trường có nhiều thiết bị điện gia dụng.
- 这个 家用电器 很 受欢迎
- Đồ điện gia dụng này rất được ưa chuộng.
- 有 的 家用电器 现在 已 供过于求
- Một số thiết bị gia dụng hiện đang trong tình trạng cung vượt cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
器›
家›
用›
电›
离›
蛋›
非›
鸡›