Đọc nhanh: 油分离器 (du phân ly khí). Ý nghĩa là: bộ phân ly dầu.
油分离器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ phân ly dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油分离器
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 他 离开 后 我 感到 十分 郁闷
- Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.
- 你 有 分离 焦虑症
- Bạn đang lo lắng về sự chia ly.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 就要 离开 学校 了 , 大家 十分 留恋
- sắp phải rời xa trường rồi, mọi người vô cùng lưu luyến.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 分离 了 十几年 的 母女 又 团聚 在 一起 了
- mẹ con xa cách mười mấy năm trời nay lại được đoàn tụ với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
器›
油›
离›