Đọc nhanh: 非电动鸡蛋切片器 (phi điện động kê đản thiết phiến khí). Ý nghĩa là: dụng cụ cắt lát trứng; không dùng điện.
非电动鸡蛋切片器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ cắt lát trứng; không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电动鸡蛋切片器
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 这些 机器 都 是 由 电动机 驱动 的
- Các máy này được truyền động bằng động cơ điện.
- 电子词典 中有 一些 动画片
- Có một số phim hoạt hình trong từ điển điện tử.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 现今 , 移动电话 非常 普及
- Hiện nay, điện thoại di động rất phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
动›
器›
片›
电›
蛋›
非›
鸡›