Đọc nhanh: 宪法学与行政法学 (hiến pháp học dữ hành chính pháp học). Ý nghĩa là: Luật hiến pháp và hành chính.
宪法学与行政法学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luật hiến pháp và hành chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宪法学与行政法学
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 他学 了 英语 , 还学 了 法语
- Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.
- 他 学会 了 量入为出 的 方法
- Anh ấy đã học được cách chi tiêu hợp lý.
- 他 既学 了 英语 , 也 学 了 法语
- Anh ấy học cả tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 他 学习成绩 差 , 原因 是 不 刻苦 , 再则 学习 方法 也 不对头
- thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.
- 努力学习 是 不二法门
- Học tập chăm chỉ là phương pháp duy nhất.
- 他 的 学习 方法 带来 了 持续 的 进步
- Phương pháp học của anh ấy đã mang lại sự tiến bộ liên tục.
- 他们 实践 了 新 的 教学方法
- Họ đã thực hành phương pháp giảng dạy mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
学›
宪›
政›
法›
行›