Đọc nhanh: 刑法学 (hình pháp học). Ý nghĩa là: Hình pháp học.
刑法学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình pháp học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑法学
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 他学 了 英语 , 还学 了 法语
- Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.
- 他 学会 了 量入为出 的 方法
- Anh ấy đã học được cách chi tiêu hợp lý.
- 他 利用 业余时间 学习 法语
- Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
- 他 学习 书法 已有 十年
- Anh ấy học thư pháp đã mười năm rồi.
- 他们 实践 了 新 的 教学方法
- Họ đã thực hành phương pháp giảng dạy mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
学›
法›