宪法 xiànfǎ
volume volume

Từ hán việt: 【hiến pháp】

Đọc nhanh: 宪法 (hiến pháp). Ý nghĩa là: hiến pháp. Ví dụ : - 宪法草案。 bản dự thảo hiến pháp. - 制定宪法 chế định hiến pháp. - 公布新宪法 công bố hiến pháp mới

Ý Nghĩa của "宪法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

宪法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiến pháp

国家的根本法具有最高的法律效力,是其他立法工作的根据通常规定一个国家的社会制度、国家制度、国家机构和公民的基本权利与义务等,是统治阶级意志的表现和阶级专政的工具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宪法 xiànfǎ 草案 cǎoàn

    - bản dự thảo hiến pháp

  • volume volume

    - 制定 zhìdìng 宪法 xiànfǎ

    - chế định hiến pháp

  • volume volume

    - 公布 gōngbù xīn 宪法 xiànfǎ

    - công bố hiến pháp mới

  • volume volume

    - 违犯 wéifàn 宪法 xiànfǎ

    - vi phạm hiến pháp

  • volume volume

    - 美国 měiguó 宪法 xiànfǎ 第几 dìjǐ 修正案 xiūzhèngàn

    - Sửa đổi nào đối với hiến pháp Hoa Kỳ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宪法

  • volume volume

    - 国家 guójiā 制定 zhìdìng le xīn de 宪法 xiànfǎ

    - Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.

  • volume volume

    - 违犯 wéifàn 宪法 xiànfǎ

    - vi phạm hiến pháp

  • volume volume

    - xīn 宪法 xiànfǎ 出台 chūtái

    - Pháp lệnh mới đã được ban hành.

  • volume volume

    - 公布 gōngbù xīn 宪法 xiànfǎ

    - công bố hiến pháp mới

  • volume volume

    - jiù 宪法 xiànfǎ bèi 修改 xiūgǎi

    - Pháp lệnh cũ bị sửa đổi.

  • volume volume

    - 制定 zhìdìng 宪法 xiànfǎ

    - chế định hiến pháp

  • volume volume

    - xīn de 宪法 xiànfǎ yóu 政府 zhèngfǔ 制定 zhìdìng

    - Hiến pháp mới được chính phủ thiết lập.

  • volume volume

    - 遵守 zūnshǒu 宪法 xiànfǎ 人人有责 rénrényǒuzé

    - Tuân thủ hiến pháp là trách nhiệm của mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiến
    • Nét bút:丶丶フノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JHGU (十竹土山)
    • Bảng mã:U+5BAA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao