Đọc nhanh: 宪法 (hiến pháp). Ý nghĩa là: hiến pháp. Ví dụ : - 宪法草案。 bản dự thảo hiến pháp. - 制定宪法 chế định hiến pháp. - 公布新宪法 công bố hiến pháp mới
宪法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiến pháp
国家的根本法具有最高的法律效力,是其他立法工作的根据通常规定一个国家的社会制度、国家制度、国家机构和公民的基本权利与义务等,是统治阶级意志的表现和阶级专政的工具
- 宪法 草案
- bản dự thảo hiến pháp
- 制定 宪法
- chế định hiến pháp
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 违犯 宪法
- vi phạm hiến pháp
- 美国 宪法 第几 修正案
- Sửa đổi nào đối với hiến pháp Hoa Kỳ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宪法
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 违犯 宪法
- vi phạm hiến pháp
- 新 宪法 已 出台
- Pháp lệnh mới đã được ban hành.
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 旧 宪法 被 修改
- Pháp lệnh cũ bị sửa đổi.
- 制定 宪法
- chế định hiến pháp
- 新 的 宪法 由 政府 制定
- Hiến pháp mới được chính phủ thiết lập.
- 遵守 宪法 人人有责
- Tuân thủ hiến pháp là trách nhiệm của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宪›
法›