Đọc nhanh: 大行政区 (đại hành chính khu). Ý nghĩa là: khu hành chính lớn.
大行政区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu hành chính lớn
1949年-1954年间中国设立的包括若干省 (市) 大于省级的行政区域当时全国设立华北、西北、东北、华东、中南、西南六个大行政区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大行政区
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 行政区划
- phân vùng hành chánh.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
- 我校 是 全美 排行 第二 的 社区 大学
- Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ
- 这个 行政区 很大
- Khu hành chính này rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
大›
政›
行›