Đọc nhanh: 民商法学 (dân thương pháp học). Ý nghĩa là: Luật dân sự – thương mại.
民商法学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luật dân sự – thương mại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民商法学
- 他学 了 英语 , 还学 了 法语
- Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 他 在 学习 法律 专业
- Anh ấy đang học ngành luật.
- 他们 实践 了 新 的 教学方法
- Họ đã thực hành phương pháp giảng dạy mới.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
学›
民›
法›