Đọc nhanh: 宣传资料 (tuyên truyền tư liệu). Ý nghĩa là: thông tin sản phẩm.
宣传资料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông tin sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣传资料
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 宣传材料 已经 准备 好 了
- Tài liệu quảng bá đã sẵn sàng rồi.
- 他 威胁 要 毁掉 所有 资料
- Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 点击 上传 资料
- Nhấp để tải tài liệu lên.
- 他们 正在 查考 历史 资料
- Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.
- 他们 跟 社区 宣传 节日 活动
- Họ tuyên truyền các hoạt động lễ hội với cộng đồng.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
宣›
料›
资›