Đọc nhanh: 宣传画 (tuyên truyền hoạ). Ý nghĩa là: tranh tuyên truyền, áp phích.
宣传画 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tranh tuyên truyền
进行宣传鼓动的画,标题一般是带有号召性的文句也叫招贴画
✪ 2. áp phích
进行宣传鼓动的画, 标题一般是带有号召性的文句
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣传画
- 她 通过 画画 来 宣泄 情绪
- Cô ấy giải tỏa cảm xúc bằng cách vẽ.
- 全开 宣传画
- cả một trang tranh tuyên truyền.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 可口可乐 加强 了 广告 宣传攻势
- Coca-Cola đã đẩy mạnh chiến dịch quảng cáo của mình.
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 准备 好 看看 专业人士 是 怎么 拍 宣传片 的
- Hãy sẵn sàng để xem cách các chuyên gia tạo video quảng cáo
- 把 宣传画 贴 在 墙上
- Dán tranh tuyên truyền lên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
宣›
画›