Đọc nhanh: 宣传弹 (tuyên truyền đạn). Ý nghĩa là: đạn pháo truyền đơn; bom truyền đơn; đạn tuyên truyền.
宣传弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn pháo truyền đơn; bom truyền đơn; đạn tuyên truyền
散发宣传品的炮弹或炸弹,用火炮发射或飞机投掷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣传弹
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 宣传 鼓动
- tuyên truyền cổ động
- 全开 宣传画
- cả một trang tranh tuyên truyền.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 可口可乐 加强 了 广告 宣传攻势
- Coca-Cola đã đẩy mạnh chiến dịch quảng cáo của mình.
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 准备 好 看看 专业人士 是 怎么 拍 宣传片 的
- Hãy sẵn sàng để xem cách các chuyên gia tạo video quảng cáo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
宣›
弹›