Đọc nhanh: 寄车卡 (kí xa ca). Ý nghĩa là: thẻ giữ xe.
寄车卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ giữ xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄车卡
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 这 对 卡车司机 来说 还 真怪
- Điều đó thật kỳ lạ đối với một người lái xe tải.
- 他 的 车 从 左边 超过 了 前面 的 卡车
- Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
- 卡车 运送 了 很多 货物
- Xe tải đã vận chuyển nhiều hàng hóa.
- 我们 需要 一辆 大卡车
- Chúng tôi cần một chiếc xe tải lớn.
- 我们 在 卡子 前 停车
- Chúng tôi dừng xe trước trạm kiểm soát.
- 卡车 在 路上 行驶 很 慢
- Xe tải di chuyển trên đường rất chậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
寄›
车›