Đọc nhanh: 验货报告 (nghiệm hoá báo cáo). Ý nghĩa là: Biên bản nghiệm hàng.
验货报告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biên bản nghiệm hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验货报告
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 她 在 看 化验 报告
- Cô ấy đang xem báo cáo xét nghiệm.
- 他 在 报告 中 突出重点
- Anh ấy nhấn mạnh điểm chính trong báo cáo.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 他们 已经 着手 准备 报告
- Họ đã bắt đầu chuẩn bị báo cáo.
- 他 亲自 查看 了 所有 的 报告
- Anh ấy đã tự mình kiểm tra tất cả các báo cáo.
- 在 晚报 的 一则 广告 里 , 他 促请 大家 注意 他 新进 的 货物
- Trong một quảng cáo trên báo tối, anh ta đề nghị mọi người chú ý đến hàng hóa mới mà anh ta vừa nhập về.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
报›
货›
验›