Đọc nhanh: 客户账 (khách hộ trướng). Ý nghĩa là: Tài khoản của khách hàng.
客户账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản của khách hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客户账
- 他 兜揽 了 很多 客户
- Anh ta mời chào được rất nhiều khách hàng.
- 他 匆匆 出发 去 见 客户
- Anh ấy vội vàng xuất phát để gặp khách hàng.
- 他们 对待 客户 很 敷衍
- Họ đối đãi với khách hàng rất hời hợt.
- 他 为了 见 客户 到处跑
- Anh ấy chạy khắp nơi để gặp khách hàng.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 他 尊敬 每 一位 客户
- Anh ấy tôn trọng mỗi khách hàng.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
户›
账›